Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Central Thai


noun
a branch of the Tai languages
Syn:
Thai, Siamese
Derivationally related forms:
Siamese (for: Siamese), Thai (for: Thai)
Hypernyms:
Tai


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.